ssat.vn – Từ vựng GRE là một thế giới vô cùng rộng lớn mà bất kỳ sinh viên nào đã và đang luyện thi chứng chỉ này cũng phải đối mặt với những khó khăn khi học từ vựng GRE. Tuy từ vựng trong GRE rất khó nhưng nó là một phần cực kỳ quan trọng trong việc chinh phục các phần thi, nhất là phần thi Verbal.

Bài viết liên quan:

Những khó khăn khi học từ vựng GRE 

Khác với từ vựng TOEFL hay IELTS, từ vựng GRE chuyên sâu, học thuật và ít thông dụng hơn. Mặc dù bạn đã đạt trình độ tiếng Anh mức trung cấp trở lên ở các chứng chỉ tiếng Anh, nhưng đó chỉ là bước khởi đầu cho quá trình rèn luyện GRE với những khó khăn như sau:

Xem thêm: Lộ trình ôn thi GRE cho người mới bắt đầu

  • Số lượng từ vựng lớn: Hiện nay, có nhiều nguồn tài liệu cung cấp danh sách hàng ngàn từ vựng để luyện thi GRE. Không phủ nhận việc bạn càng biết nhiều từ vựng thì cơ hội chinh phục GRE của bạn càng cao. Tuy nhiên việc “nhồi nhét” hàng trăm, hàng ngàn từ vựng thật sự không dễ dàng.
  • Ghi nhớ từ vựng: Bạn học thuộc 20 từ vựng mỗi ngày và đến ngày hôm sau khi ôn lại bạn chỉ nhớ khoảng 5- 10 từ. Đây là khó khăn mà chắc hẳn ai cũng gặp phải, vì từ vựng GRE thường dài nên khó nhớ, ví dụ: ambivalence (sự mâu thuẫn trong tư tưởng), connoisseur (người am hiểu), grandiloque (tính khoác lác), hyperbole (lời nói cường điệu)…
  • Khó áp dụng: Từ vựng GRE thường thiên về học thuật  nên ít được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày, vì vậy bạn sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng vào thực tế và sẽ mau quên từ vựng mà bạn đã học. Ví dụ, chúng ta thường sử dụng động từ cải tiến, tận dụngimprove nhưng trong GRE là ameliorate.
  • Từ có nhiều nghĩa khác nhau theo ngữ cảnh: Một từ vựng có ý nghĩa phụ thuộc nhiều vào hoàn cảnh sử dụng, câu, hoặc thành ngữ… Vì vậy, các bạn thường phải học cụm từ hoặc cả câu, chứ không chỉ là từng từ một. Ví dụ, flout danh từ có nghĩa là sự chế giễu, lời miệt thị, động từ thì đồng nghĩa với các từ: reject (loại bỏ), defy (bất chấp), go against (đi ngược lại).

Xem thêm: Luyện thi GRE online

Làm thế nào để học từ vựng GRE hiệu quả?

Sau khi biết được những khó khăn khi học từ vựng GRE, tiếp theo chúng ta cần có phương pháp phù hợp để khắc phục những khó khăn trên và đạt hiệu quả cao khi học từ vựng GRE như sau:

  • Xác định số lượng từ vựng cần học, chẳng hạn có thể đặt mục tiêu mức 300 từ, sau đó 500 hoặc 800 từ. Đây là những mức từ vựng tối thiểu mà bạn cần có khi muốn thi GRE đạt điểm cao. Sau đó, bạn cần duy trì việc học và ôn luyện lại từ vựng đã học mỗi ngày.
  • Đọc nhiều các bài báo, sách giáo khoa, tài liệu nghiên cứu để tăng vốn từ học thuật. 
  • Hệ thống các từ vựng và chia theo nhóm, theo chủ đề, từ đồng nghĩa…
  • Sử dụng flashcard để học từ hoặc các phần mềm hỗ trợ như Quizlet hay Anki.

Xem thêm: Cách đăng ký thi GRE tại Việt Nam

ssat.vn – Nơi chia sẻ tất tần tật kinh nghiệm về các kỳ thi Test Prep (SSAT, SAT, ACT, GMAT, GRE…) cho học sinh chuẩn bị bước vào con đường du học. Mọi thắc mắc xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.

Tags:
851