ssat.vn – Các chứng chỉ quốc tế như SAT hay ACT thường khiến học sinh lúng túng trong cách tính điểm thi vì chúng sẽ khác biệt so với cách tính điểm tại trường. Một trong những điều về cách tính điểm khiến nhiều học sinh dễ nhầm lẫn nhất chính là phân biệt điểm raw – scale – percentile trong ACT.

Bài viết liên quan:

Tại sao nên phân biệt điểm raw – scale – percentile trong ACT?

Tương tự như SAT, ACT là bài kiểm tra chuẩn hóa để các trường đại học và cao đẳng tại Hoa Kỳ đánh giá và tuyển chọn ứng viên phù hợp. Một bài thi ACT tiêu chuẩn sẽ có 4 phần thi bắt buộc (English, Math, Reading và Science) và 1 phần thi tự chọn (Writing).

Một trong những điều quan trọng mà học sinh thường quan tâm chính là cách tính điểm của ACT. Cách tính điểm của ACT dễ khiến các bạn nhầm lẫn giữa các khái niệm “raw score”, “scaled score” và “percentile”.

Mặc dù ACT cho phép thí sinh thi lại nhiều lần nhưng để không mất nhiều thời gian và công sức thì bạn nên trang bị đầy đủ cho bản thân về kiến thức cho nội dung thi và cả những thông tin liên quan đến kỳ thi ngay từ đầu.

Xem thêm: Top 5 tài liệu luyện thi ACT phổ biến

Cách phân biệt điểm raw – scale – percentile trong ACT

  • Raw score (Điểm thô): Raw score cho mỗi phần thi ACT chỉ đơn giản là số câu bạn trả lời đúng. Giả sử như trong phần Reading, bạn có 40 câu trắc nghiệm thì điểm thô cao nhất sẽ là 40 điểm. Nếu bạn trả lời đúng 40 câu, điểm thô của bạn sẽ là 40. Trong trường hợp bạn chỉ trả lời đúng 21/40 câu, điểm thô của bạn sẽ là 21 điểm.
  • Scale score (Điểm quy đổi): Tổng điểm Raw score của mỗi phần thi sẽ được chuyển đổi thành Scale score theo thang điểm từ 1-36 dựa vào bảng chuyển đổi điểm số (Scale Score Conversion Table). Bảng chuyển đổi này sẽ được cập nhật theo từng ngày thi nhằm chắc chắn mỗi bài thi đều được chuẩn hóa và thể hiện được sự khác biệt về độ khó của nội dung thi. Dưới đây là một bảng chuyển đổi điểm số minh họa bạn có thể tham khảo:

 

Scale Score English Math Reading Science
36 74-75 59-60 40 40
35 71-73 57-58 38-39
34 70 55-56 37 39
33 69 54 36 38
32 68 53 34-35
31 67 51-52 33 37
30 66 49-50 32 36
29 64-65 47-48 31
28 63 45-46 30 35
27 61-62 42-44 34
26 59-60 39-41 29 32-33
25 56-58 37-38 28 31
24 53-55 34-36 26-27 29-30
23 50-52 32-33 25 26-28
22 47-49 31 23-24 24-25
21 44-46 29-30 22 22-23
20 41-43 27-28 20-21 20-21
19 39-40 25-26 19 18-19
18 37-38 22-24 18 17
17 35-36 19-21 16-17 15-16
16 32-34 16-18 15 14
15 29-31 13-15 14 13
14 26-28 10-12 12-13 11-12
13 24-25 8-9 11 10
12 22-23 7 10 9
11 19-21 5-6 8-9 8
10 16-18 4 7 7
9 13-15 6 6
8 11-12 3 5 5
7 9-10 4
6 7-8 2 4 3
5 6 3
4 4-5 1 2 2
3 3 1
2 2 1
1 0-1 0 0 0

 

Xem thêm: Du học Úc nên chọn chương trình dự bị đại học nào?

  • Percentile (Điểm phần trăm): Để có thể biết được điểm số của bạn cao, thấp hay bằng so với bao nhiêu thí sinh cùng tham gia thi thì “Percentile” sẽ giúp bạn xác định. ACT Percentile sẽ cung cấp xếp hạng phần trăm cho điểm tổng và điểm từng phần thi của bạn. Cách tính điểm phần trăm không đánh giá bạn trên thang điểm 100% mà so sánh điểm của bạn cao hơn hay thấp hơn bao nhiêu phần trăm những thí sinh khác. Giả sử, nếu bạn nằm ở khung điểm phần trăm là 70 thì điều này có nghĩa là số điểm bạn đạt được bằng hoặc cao hơn 70% số người dự thi. Điều lưu ý ở đây chính là dù chỉ hơn kém nhau 1 điểm nhưng sự thay đổi về thứ tự phần trăm cũng sẽ khác biệt. Giả sử, điểm của bạn đang là 17, chỉ cần đạt thêm 3 điểm nữa thì phần trăm điểm của bạn sẽ từ 35 lên 53, sự khác biệt không hề nhỏ này giúp bạn có thể tăng cơ hội đậu vào các trường đại học hoặc cao đẳng mong muốn.

Xem thêm: Toán bằng tiếng Anh

Khi đã nắm rõ được cách thức phân biệt điểm raw – scale – percentile trong ACT thì bạn đã có thể lên chiến lược ôn luyện và làm bài thi một cách khoa học và hiệu quả. Hãy định hướng mục tiêu đạt được số điểm bao nhiêu và dành thời gian để ngày càng chạm được tới số điểm đó (hoặc thậm chí là cao hơn), bạn sẽ tập trung và quyết tâm hơn để có thể đạt được điểm số mong muốn.

ssat.vn – Nơi chia sẻ tất tần tật kinh nghiệm về các kỳ thi Test Prep (SSATSATACTGMATGRE…) cho học sinh chuẩn bị bước vào con đường du học. Mọi thắc mắc xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.

Tags:
1066